Có 2 kết quả:
鏟運機 chǎn yùn jī ㄔㄢˇ ㄩㄣˋ ㄐㄧ • 铲运机 chǎn yùn jī ㄔㄢˇ ㄩㄣˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth-moving machine
(2) mechanical digger
(2) mechanical digger
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth-moving machine
(2) mechanical digger
(2) mechanical digger
Bình luận 0